GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG THỰC PHẨM
- Chất dinh dưỡng
- Vitamin
- Khoáng chất
| Đơn vị/100g | Năng lượng (calo) | Nước (g) | Protein (g) | Tinh bột (g) | Chất béo (g) | Chất béo bão hòa (g) | Chất béo bão hòa đơn (g) | Chất béo bão hòa đa (g) | Chorestenol | Khẩu vị | Chỉ số lành mạnh |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thịt thăn bò sống | 291 | 1600 | 15 | 27 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 |
| Đơn vị/100g | Năng lượng (calo) | Nước (g) | Protein (g) | Tinh bột (g) | Chất béo (g) | Chất béo bão hòa (g) | Chất béo bão hòa đơn (g) | Chất béo bão hòa đa (g) | Chorestenol | Khẩu vị | Chỉ số lành mạnh |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ức gà ta sống | 300 | 1.5 | |||||||||
| Thịt thăn bò sống | 291 | 1600 | 15 | 27 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 |
| Thịt thăn bò sống 1 | 291 | 1600 | 15 | 27 | 0 | 5 | 1 | 1 | 8 | 9 |